Có 2 kết quả:
不愧下学 bù kuì xià xué ㄅㄨˋ ㄎㄨㄟˋ ㄒㄧㄚˋ ㄒㄩㄝˊ • 不愧下學 bù kuì xià xué ㄅㄨˋ ㄎㄨㄟˋ ㄒㄧㄚˋ ㄒㄩㄝˊ
bù kuì xià xué ㄅㄨˋ ㄎㄨㄟˋ ㄒㄧㄚˋ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
not ashamed to learn from subordinates (idiom)
Bình luận 0
bù kuì xià xué ㄅㄨˋ ㄎㄨㄟˋ ㄒㄧㄚˋ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
not ashamed to learn from subordinates (idiom)
Bình luận 0